Mã lỗi HTTP — mô tả
Duyệt các mã lỗi HTTP phổ biến kèm mô tả ngắn.
- HTTP 400 — Bad RequestMáy chủ không thể hiểu yêu cầu do cú pháp không hợp lệ.
- HTTP 401 — UnauthorizedCần xác thực để truy cập tài nguyên.
- HTTP 402 — Payment RequiredCần thanh toán để truy cập tài nguyên.
- HTTP 403 — ForbiddenKhách hàng không có quyền truy cập nội dung.
- HTTP 404 — Not FoundMáy chủ không thể tìm thấy tài nguyên được yêu cầu.
- HTTP 405 — Method Not AllowedPhương thức yêu cầu đã được máy chủ biết đến nhưng bị vô hiệu hóa và không thể sử dụng.
- HTTP 406 — Not AcceptableNội dung được yêu cầu không thể chấp nhận theo các tiêu đề Accept.
- HTTP 407 — Proxy Authentication RequiredKhách hàng phải xác thực với máy chủ proxy trước.
- HTTP 408 — Request TimeoutYêu cầu mất nhiều thời gian hơn thời gian chờ của máy chủ.
- HTTP 409 — ConflictYêu cầu xung đột với trạng thái hiện tại của máy chủ.
- HTTP 410 — GoneTài nguyên được yêu cầu không còn khả dụng và sẽ không khả dụng nữa.
- HTTP 411 — Length RequiredMáy chủ từ chối chấp nhận yêu cầu nếu không có Content-Length.
- HTTP 412 — Precondition FailedMáy chủ không đáp ứng một trong các điều kiện tiên quyết.
- HTTP 413 — Payload Too LargeNội dung yêu cầu lớn hơn giới hạn do máy chủ đặt ra.
- HTTP 414 — URI Too LongURI do khách hàng yêu cầu dài hơn mức máy chủ sẵn sàng phân tích.
- HTTP 415 — Unsupported Media TypeĐịnh dạng phương tiện của dữ liệu được yêu cầu không được hỗ trợ.
- HTTP 416 — Range Not SatisfiablePhạm vi được chỉ định trong tiêu đề Range không thể đáp ứng.
- HTTP 417 — Expectation FailedKỳ vọng được chỉ định trong tiêu đề Expect không thể đáp ứng.
- HTTP 418 — I'm a teapotMáy chủ từ chối pha cà phê bằng ấm trà.
- HTTP 419 — Authentication TimeoutThường là hết thời gian xác thực CSRF (không tiêu chuẩn).
- HTTP 421 — Misdirected RequestYêu cầu được gửi đến máy chủ không thể tạo ra phản hồi.
- HTTP 422 — Unprocessable EntityYêu cầu được định dạng đúng nhưng không thể xử lý do lỗi ngữ nghĩa.
- HTTP 423 — LockedTài nguyên bị khóa.
- HTTP 424 — Failed DependencyYêu cầu thất bại do thất bại của yêu cầu trước đó.
- HTTP 425 — Too EarlyChỉ ra rằng máy chủ không muốn mạo hiểm xử lý yêu cầu có thể được phát lại.
- HTTP 426 — Upgrade RequiredKhách hàng nên chuyển sang giao thức khác.
- HTTP 428 — Precondition RequiredMáy chủ gốc yêu cầu yêu cầu phải có điều kiện.
- HTTP 429 — Too Many RequestsQuá nhiều yêu cầu trong một khoảng thời gian nhất định.
- HTTP 431 — Request Header Fields Too LargeCác trường tiêu đề yêu cầu quá lớn.
- HTTP 449 — Retry WithThử lại với (không tiêu chuẩn).
- HTTP 451 — Unavailable For Legal ReasonsTác nhân người dùng yêu cầu một tài nguyên không thể cung cấp hợp pháp.
- HTTP 499 — Client Closed Request (Nginx)Yêu cầu bị khách hàng đóng (mở rộng Nginx) — kết nối bị đóng trước khi máy chủ phản hồi.
- HTTP 500 — Internal Server ErrorMáy chủ gặp tình trạng bất ngờ.
- HTTP 501 — Not ImplementedMáy chủ không hỗ trợ chức năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu.
- HTTP 502 — Bad GatewayMáy chủ nhận được phản hồi không hợp lệ từ máy chủ đầu nguồn.
- HTTP 503 — Service UnavailableMáy chủ chưa sẵn sàng xử lý yêu cầu.
- HTTP 504 — Gateway TimeoutMáy chủ hoạt động như cổng và không thể nhận được phản hồi kịp thời.
- HTTP 505 — HTTP Version Not SupportedPhiên bản HTTP được sử dụng không được hỗ trợ.
- HTTP 506 — Variant Also NegotiatesĐàm phán nội dung trong suốt dẫn đến tham chiếu vòng.
- HTTP 507 — Insufficient StorageMáy chủ không thể lưu trữ biểu diễn cần thiết để hoàn thành yêu cầu.
- HTTP 508 — Loop DetectedPhát hiện vòng lặp khi xử lý yêu cầu.
- HTTP 509 — Bandwidth Limit ExceededVượt quá giới hạn băng thông.
- HTTP 510 — Not ExtendedCần các phần mở rộng bổ sung để máy chủ đáp ứng yêu cầu.
- HTTP 511 — Network Authentication RequiredKhách hàng cần xác thực để có quyền truy cập mạng.
- HTTP 520 — Unknown ErrorLỗi không xác định (Cloudflare).
- HTTP 521 — Web Server Is DownMáy chủ web ngừng hoạt động (Cloudflare).
- HTTP 522 — Connection Timed OutHết thời gian kết nối (Cloudflare).
- HTTP 523 — Origin Is UnreachableNguồn gốc không thể truy cập (Cloudflare).
- HTTP 524 — A Timeout OccurredĐã xảy ra hết thời gian (Cloudflare).
- HTTP 525 — SSL Handshake FailedBắt tay SSL thất bại (Cloudflare).
- HTTP 526 — Invalid SSL CertificateChứng chỉ SSL không hợp lệ (Cloudflare).
Trang lỗi HTTP: mã trạng thái 4xx/5xx — mô tả và trang thử nghiệm
Duyệt và kiểm thử các lỗi HTTP phổ biến như 400, 404, 500, 502, 503. Các trang được render phía máy chủ này trả về mã trạng thái HTTP thực để bạn xác thực hệ thống giám sát, cảnh báo, proxy và CDN.
Sử dụng thư mục /errors làm tài liệu tham khảo với phần giải thích ngắn cho từng mã, liên kết tới các mã liên quan và nội dung được bản địa hóa cho nhiều ngôn ngữ.